Có 2 kết quả:

白眼珠儿 bái yǎn zhūr ㄅㄞˊ ㄧㄢˇ 白眼珠兒 bái yǎn zhūr ㄅㄞˊ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 白眼珠[bai2 yan3 zhu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 白眼珠[bai2 yan3 zhu1]

Bình luận 0